Monday 17 June 2024
0.0000010 BDT đến SRD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Đồng đô la Surinam
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Đồng đô la Surinam của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Surinam loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Surinam hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Đồng đô la Surinam máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Đồng đô la Surinam?
0.0000010 Bangladesh Taka =
0,000000267 Đồng đô la Surinam
1 BDT = 0,267 SRD
1 SRD = 3,75 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Đồng đô la Surinam = 0,267
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Đồng đô la Surinam
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Surinam với số lượng 0.0000010 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000010 Bangladesh Taka (BDT) và Đồng đô la Surinam (SRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000010 BDT (Bangladesh Taka) sang SRD (Đồng đô la Surinam) ✅ BDT to SRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Đồng đô la Surinam (SRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000010 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Đồng đô la Surinam ( SRD )
So sánh giá của 0.0000010 Bangladesh Taka ở Đồng đô la Surinam trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000010 BDT đến SRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0000010 BDT = 0.00000027 SRD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0000010 BDT = 0.00000027 SRD | +0.00056080 SRD | +0.20867983 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0000010 BDT = 0.00000027 SRD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0000010 BDT = 0.00000027 SRD | -0.00046262 SRD | -0.17178648 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0000010 BDT = 0.00000027 SRD | +0.00031186 SRD | +0.11600291 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0000010 BDT = 0.00000027 SRD | +0.00012661 SRD | +0.04704232 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0000010 BDT = 0.00000027 SRD | -0.00036437 SRD | -0.13531578 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | SRD | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0085 | 0.0319 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0297 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0251 |
CAD | 1.3753 | 1.4746 | 1.7448 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0438 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.7511 | 1 | 1.3436 | 5.0311 |
BDT | 117.4542 | 125.9386 | 149.0176 | 85.4057 | 0.7443 | 1 | 3.7445 |
SRD | 31.3675 | 33.6334 | 39.7969 | 22.8086 | 0.1988 | 0.2671 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
![Bangladesh](/media/countries/img/bd.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Surinam (SRD)
![Suriname](/media/countries/img/sr.png)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to SRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Đồng đô la Surinam = 0,267.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.