Friday 21 June 2024
0.1478 BDT đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
0.1478 Bangladesh Taka =
0,0413 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BDT = 0,280 TRY
1 TRY = 3,58 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,280
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 0.1478 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1478 Bangladesh Taka (BDT) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1478 BDT (Bangladesh Taka) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ BDT to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1478 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 0.1478 Bangladesh Taka ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1478 BDT đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.1478 BDT = 0.04130812 TRY | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.1478 BDT = 0.04092599 TRY | -0.00258545 TRY | -0.92507138 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.1478 BDT = 0.04105453 TRY | +0.00086968 TRY | +0.31407548 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.1478 BDT = 0.04133587 TRY | +0.00190352 TRY | +0.68528608 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.1478 BDT = 0.04127168 TRY | -0.00043429 TRY | -0.15528540 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.1478 BDT = 0.04127168 TRY | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.1478 BDT = 0.04106798 TRY | -0.00137823 TRY | -0.49356597 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TRY | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2662 | 0.7309 | 0.0063 | 0.0085 | 0.0304 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1816 | 0.6821 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0284 |
GBP | 0.7898 | 0.8463 | 1 | 0.5772 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0240 |
CAD | 1.3681 | 1.4661 | 1.7324 | 1 | 0.0086 | 0.0116 | 0.0417 |
JPY | 158.8885 | 170.2711 | 201.1884 | 116.1351 | 1 | 1.3525 | 4.8376 |
BDT | 117.4804 | 125.8966 | 148.7564 | 85.8690 | 0.7394 | 1 | 3.5769 |
TRY | 32.8442 | 35.1971 | 41.5881 | 24.0066 | 0.2067 | 0.2796 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
![Bangladesh](/media/countries/img/bd.png)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
![gà tây](/media/countries/img/tr.png)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,280.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.