Monday 10 June 2024
25 BDT đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
25 Bangladesh Taka =
6,91 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BDT = 0,276 TRY
1 TRY = 3,62 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,276
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 25 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 25 Bangladesh Taka (BDT) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 25 BDT (Bangladesh Taka) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ BDT to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 25 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 25 Bangladesh Taka ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 25 BDT đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 25 BDT = 6.91198882 TRY | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 25 BDT = 6.84759473 TRY | -0.00257576 TRY | -0.93162896 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 25 BDT = 6.84759473 TRY | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 25 BDT = 6.87829436 TRY | +0.00122799 TRY | +0.44832723 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 25 BDT = 6.86795451 TRY | -0.00041359 TRY | -0.15032579 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 25 BDT = 6.93258972 TRY | +0.00258541 TRY | +0.94111292 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 25 BDT = 6.98657934 TRY | +0.00215958 TRY | +0.77878003 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TRY | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7270 | 0.0064 | 0.0084 | 0.0309 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0078 | 0.0287 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5711 | 0.0050 | 0.0066 | 0.0242 |
CAD | 1.3756 | 1.4787 | 1.7512 | 1 | 0.0088 | 0.0116 | 0.0425 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 114.0915 | 1 | 1.3196 | 4.8444 |
BDT | 118.9249 | 127.8432 | 151.3983 | 86.4562 | 0.7578 | 1 | 3.6710 |
TRY | 32.3958 | 34.8252 | 41.2417 | 23.5511 | 0.2064 | 0.2724 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,276.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.