Thursday 30 May 2024

40 BDT đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

40 Bangladesh Taka =

13,80 Ucraina Hryvnia

1 BDT = 0,345 UAH

1 UAH = 2,90 BDT

Bangladesh Taka đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:10:12 GMT+2 30 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,345

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 40 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 40 Bangladesh Taka (BDT) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 40 BDT (Bangladesh Taka) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BDT to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 40 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 40 Bangladesh Taka ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 40 BDT đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 30, 2024 thứ năm 40 BDT = 13.80193669 UAH - -
Mai 29, 2024 Thứ Tư 40 BDT = 13.77546610 UAH -0.00066176 UAH -0.19178893 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 40 BDT = 13.74309753 UAH -0.00080921 UAH -0.23497261 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 40 BDT = 13.68814371 UAH -0.00137385 UAH -0.39986490 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 40 BDT = 13.68763784 UAH -0.00001265 UAH -0.00369566 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 40 BDT = 13.68763784 UAH - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 40 BDT = 13.62178832 UAH -0.00164624 UAH -0.48108751 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTUAH
USD11.08551.26640.73140.00640.00850.0249
EUR0.921311.16670.67380.00590.00790.0230
GBP0.78960.857110.57760.00500.00670.0197
CAD1.36721.48401.731410.00870.01170.0341
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.33973.9149
BDT117.1604127.1754148.377785.69680.746512.9223
UAH40.091243.518350.773529.32470.25540.34221

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Ucraina Hryvnia = 0,345.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.