Monday 17 June 2024

631 BDT đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

631 Bangladesh Taka =

218,29 Ucraina Hryvnia

1 BDT = 0,346 UAH

1 UAH = 2,89 BDT

Bangladesh Taka đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:40:12 GMT+2 17 tháng 6, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,346

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 631 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 631 Bangladesh Taka (BDT) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 631 BDT (Bangladesh Taka) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BDT to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 631 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 631 Bangladesh Taka ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 631 BDT đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Juni 17, 2024 Thứ hai 631 BDT = 218.28788955 UAH - -
Juni 16, 2024 chủ nhật 631 BDT = 218.48500902 UAH +0.00031239 UAH +0.09030252 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 631 BDT = 218.48500902 UAH - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 631 BDT = 218.48500902 UAH - -
Juni 13, 2024 thứ năm 631 BDT = 218.77316447 UAH +0.00045666 UAH +0.13188797 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 631 BDT = 217.40208982 UAH -0.00217286 UAH -0.62671062 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 631 BDT = 217.23279162 UAH -0.00026830 UAH -0.07787331 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTUAH
USD11.07221.26870.72710.00630.00850.0246
EUR0.932611.18330.67820.00590.00790.0229
GBP0.78820.845110.57310.00500.00670.0194
CAD1.37531.47461.744810.00870.01170.0338
JPY157.8115169.2113200.2201114.751111.34363.8830
BDT117.4542125.9386149.017685.40570.744312.8900
UAH40.641843.577651.563429.55230.25750.34601

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Ucraina Hryvnia = 0,346.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.