Tuesday 07 May 2024
5000 BDT đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
5000 Bangladesh Taka =
0,0197 Vàng (troy ounce)
1 BDT = 0,00000394 XAU
1 XAU = 253.796,41 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000394
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 5000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Bangladesh Taka (BDT) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 BDT (Bangladesh Taka) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ BDT to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 5000 Bangladesh Taka ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 BDT đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 BDT = 0.01967609 XAU | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 BDT = 0.01969467 XAU | - | +0.09445815 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 BDT = 0.01984780 XAU | +0.00000003 XAU | +0.77750326 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 BDT = 0.01984780 XAU | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5000 BDT = 0.01984601 XAU | - | -0.00899374 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 BDT = 0.01985402 XAU | - | +0.04033853 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 BDT = 0.01980578 XAU | -0.00000001 XAU | -0.24299017 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | XAU | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7292 | 0.0065 | 0.0091 | 2,314.8148 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6773 | 0.0060 | 0.0085 | 2,149.9421 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5818 | 0.0052 | 0.0073 | 1,846.9861 |
CAD | 1.3713 | 1.4765 | 1.7187 | 1 | 0.0089 | 0.0125 | 3,174.3403 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.7290 | 1 | 1.4089 | 357,840.3125 |
BDT | 109.7180 | 118.1319 | 137.5087 | 80.0093 | 0.7097 | 1 | 253,976.7500 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Vàng (troy ounce) = 0,00000394.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.