Monday 17 June 2024
61.00 BGN đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
61.00 Bungari Lev =
233,14 Krone Đan Mạch
1 BGN = 3,82 DKK
1 DKK = 0,262 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 3,82
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 61.00 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 61.00 Bungari Lev (BGN) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 61.00 BGN (Bungari Lev) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ BGN to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 61.00 Bungari Lev ( BGN ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 61.00 Bungari Lev ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 61.00 BGN đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 61.00 BGN = 233.139377 DKK | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 61.00 BGN = 232.41549 DKK | -0.01187 DKK | -0.31050 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 61.00 BGN = 233.010545 DKK | +0.009755 DKK | +0.256031 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 61.00 BGN = 232.707619 DKK | -0.004966 DKK | -0.130005 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 61.00 BGN = 232.854873 DKK | +0.002414 DKK | +0.063279 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 61.00 BGN = 232.782222 DKK | -0.001191 DKK | -0.031200 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 61.00 BGN = 232.638628 DKK | -0.002354 DKK | -0.061686 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | DKK | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7277 | 0.0063 | 0.5483 | 0.1436 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6795 | 0.0059 | 0.5119 | 0.1340 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.4328 | 0.1133 |
CAD | 1.3741 | 1.4718 | 1.7407 | 1 | 0.0087 | 0.7534 | 0.1973 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7358 | 1 | 86.4427 | 22.6359 |
BGN | 1.8239 | 1.9535 | 2.3104 | 1.3273 | 0.0116 | 1 | 0.2619 |
DKK | 6.9650 | 7.4600 | 8.8231 | 5.0687 | 0.0442 | 3.8188 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
![Bulgaria](/media/countries/img/bg.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
![Đan mạch](/media/countries/img/dk.png)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Krone Đan Mạch = 3,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.