Saturday 11 May 2024

5 BGN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

5 Bungari Lev =

130,34 Đồng bảng Ai Cập

1 BGN = 26,07 EGP

1 EGP = 0,0384 BGN

Bungari Lev đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:35:10 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 26,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 5 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Bungari Lev (BGN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 BGN (Bungari Lev) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ BGN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 5 Bungari Lev ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 BGN đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 5 BGN = 130.337275 EGP - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 5 BGN = 130.592130 EGP +0.050971 EGP +0.195535 %
Mai 9, 2024 thứ năm 5 BGN = 130.63815 EGP +0.00920 EGP +0.03524 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 5 BGN = 131.170935 EGP +0.106557 EGP +0.407833 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 5 BGN = 131.986975 EGP +0.163208 EGP +0.622120 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 5 BGN = 131.888225 EGP -0.019750 EGP -0.074818 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 5 BGN = 131.777025 EGP -0.022240 EGP -0.084314 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNEGP
USD11.07871.25240.73110.00640.55090.0211
EUR0.927011.16100.67770.00600.51070.0196
GBP0.79850.861310.58370.00510.43980.0169
CAD1.36791.47551.713110.00880.75350.0289
JPY155.7850168.0457195.1052113.8904185.81523.2920
BGN1.81541.95822.27361.32720.011710.0384
EGP47.321751.046059.265734.59570.303826.06751

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Đồng bảng Ai Cập = 26,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.