Sunday 16 June 2024

0.0130104 BGN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to euro

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.0130104 Bungari Lev =

0,00664 euro

1 BGN = 0,510 EUR

1 EUR = 1,96 BGN

Bungari Lev đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:05:13 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến euro = 0,510

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.0130104 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0130104 Bungari Lev (BGN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0130104 BGN (Bungari Lev) sang EUR (euro) ✅ BGN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0130104 Bungari Lev ( BGN ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.0130104 Bungari Lev ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0130104 BGN đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.0130104 BGN = 0.00665449 EUR - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.0130104 BGN = 0.00663947 EUR -0.00115447 EUR -0.22571463 %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.0130104 BGN = 0.00665272 EUR +0.00101821 EUR +0.19952425 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.0130104 BGN = 0.00665627 EUR +0.00027312 EUR +0.05341224 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.0130104 BGN = 0.00665276 EUR -0.00026998 EUR -0.05277045 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.0130104 BGN = 0.00665331 EUR +0.00004210 EUR +0.00823328 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.0130104 BGN = 0.00667758 EUR +0.00186562 EUR +0.36481758 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGN
USD11.07201.26590.72720.00640.5469
EUR0.932911.18090.67840.00590.5102
GBP0.78990.846810.57440.00500.4320
CAD1.37521.47411.740910.00870.7521
JPY157.4050168.7356199.2668114.4639186.0836
BGN1.82851.96012.31481.32970.01161

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến euro = 0,510.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.