Monday 03 June 2024
9331 BGN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to euro
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến euro?
9331 Bungari Lev =
4.772,31 euro
1 BGN = 0,511 EUR
1 EUR = 1,96 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến euro = 0,511
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 9331 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9331 Bungari Lev (BGN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9331 BGN (Bungari Lev) sang EUR (euro) ✅ BGN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9331 Bungari Lev ( BGN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 9331 Bungari Lev ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9331 BGN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 9331 BGN = 4,767.23031123 EUR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 9331 BGN = 4,764.94682266 EUR | -0.00024472 EUR | -0.04789969 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 9331 BGN = 4,766.41696315 EUR | +0.00015755 EUR | +0.03085324 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 9331 BGN = 4,767.22787564 EUR | +0.00008691 EUR | +0.01701304 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 9331 BGN = 4,776.79209052 EUR | +0.00102499 EUR | +0.20062424 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 9331 BGN = 4,776.11237454 EUR | -0.00007284 EUR | -0.01422955 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 9331 BGN = 4,770.52306528 EUR | -0.00059900 EUR | -0.11702633 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.5551 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.5123 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.4369 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.7565 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 87.1921 |
BGN | 1.8015 | 1.9519 | 2.2887 | 1.3218 | 0.0115 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến euro = 0,511.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.