Saturday 01 June 2024
589 BGN đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
589 Bungari Lev =
1.214,92 Sheqel Mới của Israel
1 BGN = 2,06 ILS
1 ILS = 0,485 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 2,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 589 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 589 Bungari Lev (BGN) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 589 BGN (Bungari Lev) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ BGN to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 589 Bungari Lev ( BGN ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 589 Bungari Lev ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 589 BGN đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 589 BGN = 1,214.92146327 ILS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 589 BGN = 1,208.87962104 ILS | -0.01025780 ILS | -0.49730311 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 589 BGN = 1,204.81188366 ILS | -0.00690618 ILS | -0.33648821 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 589 BGN = 1,203.13837317 ILS | -0.00284127 ILS | -0.13890222 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 589 BGN = 1,201.99175544 ILS | -0.00194672 ILS | -0.09530223 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 589 BGN = 1,195.83225052 ILS | -0.01045756 ILS | -0.51244153 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 589 BGN = 1,193.77211721 ILS | -0.00349768 ILS | -0.17227611 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | ILS | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7324 | 0.0064 | 0.5539 | 0.2689 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6746 | 0.0059 | 0.5102 | 0.2476 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.4349 | 0.2111 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7390 | 1 | 0.0087 | 0.7562 | 0.3671 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.1722 | 1 | 87.0976 | 42.2780 |
BGN | 1.8055 | 1.9601 | 2.2996 | 1.3223 | 0.0115 | 1 | 0.4854 |
ILS | 3.7194 | 4.0380 | 4.7375 | 2.7242 | 0.0237 | 2.0601 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Sheqel Mới của Israel = 2,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.