Wednesday 12 June 2024
40 BGN đến IMP - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Manx pound
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Manx pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Manx pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Manx pound hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Manx pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Manx pound?
40 Bungari Lev =
17,51 Manx pound
1 BGN = 0,438 IMP
1 IMP = 2,29 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Manx pound = 0,438
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Manx pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Manx pound với số lượng 40 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Bungari Lev (BGN) và Manx pound (IMP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 BGN (Bungari Lev) sang IMP (Manx pound) ✅ BGN to IMP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Manx pound (IMP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Bungari Lev ( BGN ) trong Manx pound ( IMP )
So sánh giá của 40 Bungari Lev ở Manx pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 BGN đến IMP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 40 BGN = 17.50040 IMP | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 40 BGN = 17.532080 IMP | +0.000792 IMP | +0.181024 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 40 BGN = 17.612840 IMP | +0.002019 IMP | +0.460641 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 40 BGN = 17.59080 IMP | -0.00055 IMP | -0.12514 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 40 BGN = 17.587680 IMP | -0.000078 IMP | -0.017737 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 40 BGN = 17.736240 IMP | +0.003714 IMP | +0.844682 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 40 BGN = 17.727440 IMP | -0.000220 IMP | -0.049616 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | IMP | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7274 | 0.0064 | 0.5496 | 1.2561 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6765 | 0.0059 | 0.5111 | 1.1682 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.4308 | 0.9846 |
CAD | 1.3748 | 1.4782 | 1.7538 | 1 | 0.0087 | 0.7555 | 1.7269 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4335 | 1 | 86.4566 | 197.6105 |
BGN | 1.8196 | 1.9565 | 2.3214 | 1.3236 | 0.0116 | 1 | 2.2857 |
IMP | 0.7961 | 0.8560 | 1.0156 | 0.5791 | 0.0051 | 0.4375 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to IMP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Manx pound = 0,438.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.