Wednesday 19 June 2024
0.00006577 BGN đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
0.00006577 Bungari Lev =
0,0471 Dinar Iraq
1 BGN = 716,33 IQD
1 IQD = 0,00140 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 716,33
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 0.00006577 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00006577 Bungari Lev (BGN) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00006577 BGN (Bungari Lev) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ BGN to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00006577 Bungari Lev ( BGN ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 0.00006577 Bungari Lev ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00006577 BGN đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00006577 BGN = 0.047112 IQD | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00006577 BGN = 0.047213 IQD | +1.540515 IQD | +0.215062 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00006577 BGN = 0.047006 IQD | -3.147993 IQD | -0.438529 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00006577 BGN = 0.047127 IQD | +1.829815 IQD | +0.256024 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00006577 BGN = 0.047576 IQD | +6.826331 IQD | +0.952686 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00006577 BGN = 0.047404 IQD | -2.603982 IQD | -0.359983 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00006577 BGN = 0.047373 IQD | -0.481130 IQD | -0.066753 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | IQD | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.5494 | 0.0008 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6787 | 0.0059 | 0.5115 | 0.0007 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.4323 | 0.0006 |
CAD | 1.3717 | 1.4733 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.7536 | 0.0010 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0701 | 1 | 86.7136 | 0.1205 |
BGN | 1.8202 | 1.9551 | 2.3131 | 1.3270 | 0.0115 | 1 | 0.0014 |
IQD | 1,310.0000 | 1,407.0816 | 1,664.7710 | 955.0541 | 8.2998 | 719.7015 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
![Bulgaria](/media/countries/img/bg.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
![Iraq](/media/countries/img/iq.png)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Dinar Iraq = 716,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.