Friday 03 May 2024

5 BGN đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Vương quốc Iceland

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?

Amount
From
To

5 Bungari Lev =

381,62 Vương quốc Iceland

1 BGN = 76,32 ISK

1 ISK = 0,0131 BGN

Bungari Lev đến Vương quốc Iceland conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:20:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 76,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Vương quốc Iceland

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 5 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Bungari Lev (BGN) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 BGN (Bungari Lev) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ BGN to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Bungari Lev ( BGN ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )

So sánh giá của 5 Bungari Lev ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 BGN đến ISK Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 BGN = 381.655555 ISK - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 BGN = 383.675395 ISK +0.403968 ISK +0.529231 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 BGN = 384.453365 ISK +0.155594 ISK +0.202768 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 BGN = 383.830825 ISK -0.124508 ISK -0.161929 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 BGN = 384.433315 ISK +0.120498 ISK +0.156968 %
April 27, 2024 Thứ bảy 5 BGN = 384.559525 ISK +0.025242 ISK +0.032830 %
April 26, 2024 Thứ sáu 5 BGN = 383.794480 ISK -0.153009 ISK -0.198941 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNISK
USD11.07271.25350.73130.00650.54630.0071
EUR0.932311.16860.68170.00610.50930.0067
GBP0.79780.855810.58340.00520.43590.0057
CAD1.36751.46681.714110.00890.74710.0098
JPY153.7250164.8968192.6905112.4173183.98571.0969
BGN1.83041.96342.29431.33850.011910.0131
ISK140.1504150.3356175.6751102.49030.911776.56941

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to ISK máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Vương quốc Iceland là đơn vị tiền tệ trong Iceland. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho ISK là kr. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vương quốc Iceland được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ISK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Vương quốc Iceland = 76,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.