Friday 10 May 2024
500 BGN đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Francia Comorian?
500 Bungari Lev =
126.333,53 Francia Comorian
1 BGN = 252,67 KMF
1 KMF = 0,00396 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Francia Comorian = 252,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 500 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Bungari Lev (BGN) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 BGN (Bungari Lev) sang KMF (Francia Comorian) ✅ BGN to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Bungari Lev ( BGN ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 500 Bungari Lev ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 BGN đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 BGN = 126,333.529000 KMF | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500 BGN = 125,947.239000 KMF | -0.772580 KMF | -0.305770 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 500 BGN = 125,586.828000 KMF | -0.720822 KMF | -0.286160 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 500 BGN = 125,886.673000 KMF | +0.599690 KMF | +0.238755 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 500 BGN = 125,836.684000 KMF | -0.099978 KMF | -0.039710 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 500 BGN = 125,835.817000 KMF | -0.001734 KMF | -0.000689 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 BGN = 125,887.079000 KMF | +0.102524 KMF | +0.040737 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KMF | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7310 | 0.0064 | 0.5512 | 0.0022 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6781 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0020 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.4401 | 0.0017 |
CAD | 1.3680 | 1.4747 | 1.7132 | 1 | 0.0088 | 0.7540 | 0.0030 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.6551 | 1 | 85.6967 | 0.3391 |
BGN | 1.8142 | 1.9558 | 2.2721 | 1.3262 | 0.0117 | 1 | 0.0040 |
KMF | 458.4980 | 494.2836 | 574.2135 | 335.1704 | 2.9490 | 252.7207 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Francia Comorian = 252,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.