Friday 10 May 2024
250 BGN đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
250 Bungari Lev =
481,95 Turkmenistan Manat
1 BGN = 1,93 TMT
1 TMT = 0,519 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 1,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 250 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Bungari Lev (BGN) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 BGN (Bungari Lev) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ BGN to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Bungari Lev ( BGN ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 250 Bungari Lev ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 BGN đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 250 BGN = 482.186750 TMT | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 250 BGN = 480.725750 TMT | -0.005844 TMT | -0.302995 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 250 BGN = 482.365500 TMT | +0.006559 TMT | +0.341099 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 250 BGN = 483.099750 TMT | +0.002937 TMT | +0.152219 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 250 BGN = 481.500500 TMT | -0.006397 TMT | -0.331039 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 250 BGN = 481.496750 TMT | -0.000015 TMT | -0.000779 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 250 BGN = 481.692750 TMT | +0.000784 TMT | +0.040706 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TMT | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7308 | 0.0064 | 0.5511 | 0.2857 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6780 | 0.0060 | 0.5112 | 0.2651 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 0.4398 | 0.2280 |
CAD | 1.3683 | 1.4750 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 0.7540 | 0.3910 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7977 | 1 | 85.8073 | 44.4897 |
BGN | 1.8147 | 1.9561 | 2.2737 | 1.3262 | 0.0117 | 1 | 0.5185 |
TMT | 3.5000 | 3.7728 | 4.3853 | 2.5578 | 0.0225 | 1.9287 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Turkmenistan Manat = 1,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.