Thursday 06 June 2024
0.034 BHD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to euro
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến euro?
0.034 Bahraini Dinar =
0,0830 euro
1 BHD = 2,44 EUR
1 EUR = 0,410 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến euro = 2,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.034 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.034 Bahraini Dinar (BHD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.034 BHD (Bahraini Dinar) sang EUR (euro) ✅ BHD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.034 Bahraini Dinar ( BHD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.034 Bahraini Dinar ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.034 BHD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.034 BHD = 0.08297257 EUR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.034 BHD = 0.08289428 EUR | -0.00230257 EUR | -0.09435319 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.034 BHD = 0.08272124 EUR | -0.00508945 EUR | -0.20874947 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.034 BHD = 0.08329903 EUR | +0.01699403 EUR | +0.69848690 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.034 BHD = 0.08325905 EUR | -0.00117590 EUR | -0.04799640 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.034 BHD = 0.08315947 EUR | -0.00292883 EUR | -0.11960289 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.034 BHD = 0.08323928 EUR | +0.00234730 EUR | +0.09596999 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 2.6539 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 2.4392 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 2.0758 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 3.6299 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 413.9283 |
BHD | 0.3768 | 0.4100 | 0.4817 | 0.2755 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến euro = 2,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.