Monday 13 May 2024
1000 BHD đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
1000 Bahraini Dinar =
47.123,13 Leo Moldovan
1 BHD = 47,12 MDL
1 MDL = 0,0212 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 47,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 1000 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bahraini Dinar (BHD) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BHD (Bahraini Dinar) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ BHD to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 1000 Bahraini Dinar ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BHD đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 BHD = 47,123.153000 MDL | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 BHD = 47,080.747000 MDL | -0.042406 MDL | -0.089990 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 BHD = 46,678.276000 MDL | -0.402471 MDL | -0.854853 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 BHD = 47,046.751000 MDL | +0.368475 MDL | +0.789393 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 BHD = 47,103.906000 MDL | +0.057155 MDL | +0.121486 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 BHD = 46,805.972000 MDL | -0.297934 MDL | -0.632504 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 BHD = 46,915.778000 MDL | +0.109806 MDL | +0.234598 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | MDL | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7309 | 0.0064 | 2.6507 | 0.0563 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6785 | 0.0060 | 2.4608 | 0.0523 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 2.1160 | 0.0449 |
CAD | 1.3682 | 1.4738 | 1.7140 | 1 | 0.0088 | 3.6267 | 0.0770 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.8433 | 1 | 412.8799 | 8.7686 |
BHD | 0.3773 | 0.4064 | 0.4726 | 0.2757 | 0.0024 | 1 | 0.0212 |
MDL | 17.7636 | 19.1343 | 22.2526 | 12.9831 | 0.1140 | 47.0864 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Leo Moldovan = 47,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.