Tuesday 07 May 2024
BHD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Bahraini Dinar =
354,42 Rupee Nepal
1 BHD = 354,42 NPR
1 NPR = 0,00282 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 354,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BHD (Bahraini Dinar) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ BHD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 354.48422545 NPR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 354.10764873 NPR | -0.37657673 NPR | -0.10623229 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 353.60678925 NPR | -0.50085947 NPR | -0.14144272 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 354.48422545 NPR | +0.87743620 NPR | +0.24813896 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 353.10734463 NPR | -1.37688082 NPR | -0.38841808 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 356.12535613 NPR | +3.01801149 NPR | +0.85470085 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 356.25222658 NPR | +0.12687045 NPR | +0.03562522 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | NPR | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7292 | 0.0065 | 2.6526 | 0.0075 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6773 | 0.0060 | 2.4636 | 0.0070 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5818 | 0.0052 | 2.1165 | 0.0060 |
CAD | 1.3713 | 1.4765 | 1.7187 | 1 | 0.0089 | 3.6375 | 0.0103 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.7290 | 1 | 410.0506 | 1.1568 |
BHD | 0.3770 | 0.4059 | 0.4725 | 0.2749 | 0.0024 | 1 | 0.0028 |
NPR | 133.6299 | 143.8776 | 167.4774 | 97.4465 | 0.8644 | 354.4607 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Rupee Nepal = 354,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.