Friday 03 May 2024
1000 BHD đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1000 Bahraini Dinar =
9.657,49 Rial Qatari
1 BHD = 9,66 QAR
1 QAR = 0,104 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Rial Qatari = 9,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1000 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bahraini Dinar (BHD) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BHD (Bahraini Dinar) sang QAR (Rial Qatari) ✅ BHD to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1000 Bahraini Dinar ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BHD đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BHD = 9,656.70416687 QAR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BHD = 9,696.78163817 QAR | +0.04007747 QAR | +0.41502225 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BHD = 9,592.60218519 QAR | -0.10417945 QAR | -1.07437144 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BHD = 9,658.84943786 QAR | +0.06624725 QAR | +0.69060773 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BHD = 9,645.71296287 QAR | -0.01313647 QAR | -0.13600455 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BHD = 9,634.00418116 QAR | -0.01170878 QAR | -0.12138845 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BHD = 9,665.10414150 QAR | +0.03109996 QAR | +0.32281448 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | QAR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 2.6524 | 0.2747 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 2.4630 | 0.2551 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 2.1141 | 0.2189 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 3.6294 | 0.3759 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 405.4470 | 41.9882 |
BHD | 0.3770 | 0.4060 | 0.4730 | 0.2755 | 0.0025 | 1 | 0.1036 |
QAR | 3.6405 | 3.9205 | 4.5676 | 2.6605 | 0.0238 | 9.6562 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Rial Qatari = 9,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.