Monday 27 May 2024
500 BHD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến CFP Franc?
500 Bahraini Dinar =
146.921,18 CFP Franc
1 BHD = 293,84 XPF
1 XPF = 0,00340 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến CFP Franc = 293,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 500 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Bahraini Dinar (BHD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 BHD (Bahraini Dinar) sang XPF (CFP Franc) ✅ BHD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Bahraini Dinar ( BHD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 500 Bahraini Dinar ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 BHD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 500 BHD = 146,929.18013518 XPF | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 500 BHD = 147,015.58365187 XPF | +0.17280703 XPF | +0.05880623 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 500 BHD = 146,756.67742883 XPF | -0.51781245 XPF | -0.17610801 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 500 BHD = 146,756.67742883 XPF | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 500 BHD = 146,670.57788208 XPF | -0.17219909 XPF | -0.05866823 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 500 BHD = 146,241.59110851 XPF | -0.85797355 XPF | -0.29248318 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 500 BHD = 146,370.02341921 XPF | +0.25686462 XPF | +0.08782201 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2.6543 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2.4453 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.0959 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3.6288 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 416.6082 | 1.4178 |
BHD | 0.3767 | 0.4089 | 0.4771 | 0.2756 | 0.0024 | 1 | 0.0034 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 293.8422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến CFP Franc = 293,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.