Saturday 15 June 2024
566666 BIF đến AZN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Azerbaijan Manat
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Azerbaijan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Azerbaijan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Azerbaijan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Azerbaijan Manat?
566666 Franc Burundi =
336,74 Azerbaijan Manat
1 BIF = 0,000594 AZN
1 AZN = 1.682,80 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Azerbaijan Manat = 0,000594
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Azerbaijan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Azerbaijan Manat với số lượng 566666 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 566666 Franc Burundi (BIF) và Azerbaijan Manat (AZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 566666 BIF (Franc Burundi) sang AZN (Azerbaijan Manat) ✅ BIF to AZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Azerbaijan Manat (AZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 566666 Franc Burundi ( BIF ) trong Azerbaijan Manat ( AZN )
So sánh giá của 566666 Franc Burundi ở Azerbaijan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 566666 BIF đến AZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 566666 BIF = 336.599604 AZN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 566666 BIF = 333.199608 AZN | -0.000006 AZN | -1.010101 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 566666 BIF = 336.599604 AZN | +0.000006 AZN | +1.020408 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 566666 BIF = 333.199608 AZN | -0.000006 AZN | -1.010101 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 566666 BIF = 334.33294 AZN | - | +0.34014 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 566666 BIF = 332.066276 AZN | -0.000004 AZN | -0.677966 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 566666 BIF = 333.766274 AZN | +0.000003 AZN | +0.511945 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AZN | BIF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 0.5869 | 0.0003 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 0.5475 | 0.0003 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.4631 | 0.0003 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 0.8070 | 0.0005 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 92.3755 | 0.0549 |
AZN | 1.7040 | 1.8266 | 2.1593 | 1.2391 | 0.0108 | 1 | 0.0006 |
BIF | 2,867.4407 | 3,073.8497 | 3,633.6227 | 2,085.1839 | 18.2170 | 1,682.8000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Các quốc gia thanh toán với Azerbaijan Manat (AZN)
![Azerbaijan](/media/countries/img/az.png)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to AZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Azerbaijan Manat = 0,000594.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.