Sunday 26 May 2024
BIF đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Franc Burundi =
0,000629 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 BIF = 0,000629 BAM
1 BAM = 1.591,06 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000629
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BIF to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 0.00062851 BAM | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.00062851 BAM | - | -0.00046088 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.00062728 BAM | -0.00000123 BAM | -0.19546460 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 0.00062718 BAM | -0.00000010 BAM | -0.01539577 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 0.00062505 BAM | -0.00000213 BAM | -0.34019291 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 0.00062810 BAM | +0.00000305 BAM | +0.48785211 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 0.00062900 BAM | +0.00000090 BAM | +0.14287819 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | BIF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0003 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0003 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0003 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0005 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 0.0547 |
BAM | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0006 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1,591.0628 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000629.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.