Monday 29 April 2024
50 BIF đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
50 Franc Burundi =
1,91 Bangladesh Taka
1 BIF = 0,0383 BDT
1 BDT = 26,12 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,0383
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 50 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Burundi (BIF) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BIF (Franc Burundi) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ BIF to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Burundi ( BIF ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 50 Franc Burundi ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BIF đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 BIF = 1.914200 BDT | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 BIF = 1.914100 BDT | -0.000002 BDT | -0.005224 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BIF = 1.914100 BDT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 BIF = 1.914200 BDT | +0.000002 BDT | +0.005224 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 BIF = 1.914450 BDT | +0.000005 BDT | +0.013060 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 BIF = 1.914650 BDT | +0.000004 BDT | +0.010447 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 BIF = 1.914700 BDT | +0.000001 BDT | +0.002611 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | BIF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0091 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0085 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0073 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0124 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.4208 | 0.0544 |
BDT | 109.7538 | 117.6909 | 137.2009 | 80.3654 | 0.7038 | 1 | 0.0383 |
BIF | 2,865.9054 | 3,073.1592 | 3,582.6056 | 2,098.5113 | 18.3778 | 26.1121 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Bangladesh Taka = 0,0383.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.