Wednesday 01 May 2024
50000 BIF đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
50000 Franc Burundi =
6,57 Bahraini Dinar
1 BIF = 0,000131 BHD
1 BHD = 7.607,57 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,000131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 50000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Franc Burundi (BIF) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 BIF (Franc Burundi) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ BIF to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Franc Burundi ( BIF ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 50000 Franc Burundi ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 BIF đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 50000 BIF = 6.550000 BHD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50000 BIF = 6.550000 BHD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50000 BIF = 6.550000 BHD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50000 BIF = 6.550000 BHD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50000 BIF = 6.600000 BHD | +0.000001 BHD | +0.763359 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50000 BIF = 6.600000 BHD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50000 BIF = 6.600000 BHD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | BIF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 2.6530 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 2.4741 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 2.1223 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 3.6232 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 413.7190 | 0.0544 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2760 | 0.0024 | 1 | 0.0001 |
BIF | 2,865.9054 | 3,073.1592 | 3,582.6056 | 2,098.5113 | 18.3778 | 7,603.2626 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Bahraini Dinar = 0,000131.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.