Wednesday 05 June 2024
0.000091 BIF đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
0.000091 Franc Burundi =
0,0000000283 Franc Thụy Sĩ
1 BIF = 0,000311 CHF
1 CHF = 3.215,43 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,000311
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 0.000091 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000091 Franc Burundi (BIF) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000091 BIF (Franc Burundi) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ BIF to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000091 Franc Burundi ( BIF ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 0.000091 Franc Burundi ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000091 BIF đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000091 BIF = 0.000000 CHF | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.000091 BIF = 0.000000 CHF | +0.000003 CHF | +0.964630 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.000091 BIF = 0.000000 CHF | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.000091 BIF = 0.000000 CHF | +0.000001 CHF | +0.318471 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000091 BIF = 0.000000 CHF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000091 BIF = 0.000000 CHF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000091 BIF = 0.000000 CHF | +0.000001 CHF | +0.317460 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | CHF | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0003 | 1.1224 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6723 | 0.0059 | 0.0003 | 1.0318 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0003 | 0.8789 |
CAD | 1.3673 | 1.4874 | 1.7462 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 1.5347 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.7166 | 1 | 0.0540 | 174.5175 |
BIF | 2,882.0000 | 3,135.1134 | 3,680.5742 | 2,107.7343 | 18.5350 | 1 | 3,234.6768 |
CHF | 0.8910 | 0.9692 | 1.1378 | 0.6516 | 0.0057 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Franc Thụy Sĩ = 0,000311.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.