Saturday 01 June 2024
0.000091 BIF đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
0.000091 Franc Burundi =
0,000000783 Honduras Lempira
1 BIF = 0,00860 HNL
1 HNL = 116,22 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,00860
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 0.000091 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000091 Franc Burundi (BIF) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000091 BIF (Franc Burundi) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ BIF to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000091 Franc Burundi ( BIF ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 0.000091 Franc Burundi ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000091 BIF đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000091 BIF = 0.000001 HNL | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000091 BIF = 0.000001 HNL | -0.000001 HNL | -0.011623 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000091 BIF = 0.000001 HNL | +0.000005 HNL | +0.058119 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000091 BIF = 0.000001 HNL | +0.000005 HNL | +0.058086 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000091 BIF = 0.000001 HNL | -0.000004 HNL | -0.046441 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.000091 BIF = 0.000001 HNL | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.000091 BIF = 0.000001 HNL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | HNL | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0405 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0373 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0320 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0554 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 6.3588 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 116.1553 |
HNL | 24.6833 | 26.7933 | 31.2601 | 18.0546 | 0.1573 | 0.0086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Honduras Lempira = 0,00860.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.