Saturday 04 May 2024
100 BIF đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Francia Comorian?
100 Franc Burundi =
16,06 Francia Comorian
1 BIF = 0,161 KMF
1 KMF = 6,23 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,161
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 100 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franc Burundi (BIF) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BIF (Franc Burundi) sang KMF (Francia Comorian) ✅ BIF to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franc Burundi ( BIF ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 100 Franc Burundi ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BIF đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 BIF = 16.05634106 KMF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 BIF = 16.15219764 KMF | +0.00095857 KMF | +0.59700138 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 BIF = 15.99431882 KMF | -0.00157879 KMF | -0.97744481 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 BIF = 16.01544145 KMF | +0.00021123 KMF | +0.13206333 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 BIF = 15.98565128 KMF | -0.00029790 KMF | -0.18600904 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 BIF = 15.96648316 KMF | -0.00019168 KMF | -0.11990829 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BIF = 15.96648316 KMF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KMF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0022 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0020 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0017 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0030 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.9446 | 1 | 0.0534 | 0.3346 |
BIF | 2,866.4074 | 3,087.6365 | 3,597.1731 | 2,096.6298 | 18.7292 | 1 | 6.2674 |
KMF | 457.3504 | 492.6487 | 573.9479 | 334.5283 | 2.9883 | 0.1596 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Francia Comorian = 0,161.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.