Thursday 20 June 2024
8 BIF đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
8 Franc Burundi =
0,159 Denar Macedonian
1 BIF = 0,0199 MKD
1 MKD = 50,16 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0199
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 8 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Franc Burundi (BIF) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 BIF (Franc Burundi) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ BIF to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Franc Burundi ( BIF ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 8 Franc Burundi ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 BIF đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 8 BIF = 0.15948901 MKD | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 8 BIF = 0.15996885 MKD | +0.00005998 MKD | +0.30085741 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 8 BIF = 0.16007808 MKD | +0.00001365 MKD | +0.06828331 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 8 BIF = 0.16030365 MKD | +0.00002820 MKD | +0.14091292 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 8 BIF = 0.16030440 MKD | +0.00000009 MKD | +0.00046689 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 8 BIF = 0.16037489 MKD | +0.00000881 MKD | +0.04397480 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 8 BIF = 0.15888461 MKD | -0.00018628 MKD | -0.92924660 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MKD | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0174 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0162 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0137 |
CAD | 1.3712 | 1.4729 | 1.7435 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0239 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.2915 | 1 | 0.0550 | 2.7569 |
BIF | 2,872.8290 | 3,085.9443 | 3,652.8609 | 2,095.1891 | 18.1730 | 1 | 50.1006 |
MKD | 57.3412 | 61.5949 | 72.9105 | 41.8196 | 0.3627 | 0.0200 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
![Macedonia](/media/countries/img/mk.png)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Denar Macedonian = 0,0199.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.