Monday 17 June 2024
213000 BIF đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
213000 Franc Burundi =
4.721,53 Mozambique Metical
1 BIF = 0,0222 MZN
1 MZN = 45,11 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,0222
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 213000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 213000 Franc Burundi (BIF) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 213000 BIF (Franc Burundi) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ BIF to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 213000 Franc Burundi ( BIF ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 213000 Franc Burundi ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 213000 BIF đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 213000 BIF = 4,722.636000 MZN | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 213000 BIF = 4,731.369000 MZN | +0.000041 MZN | +0.184918 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 213000 BIF = 4,731.369000 MZN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 213000 BIF = 4,694.733000 MZN | -0.000172 MZN | -0.774321 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 213000 BIF = 4,743.51000 MZN | +0.00023 MZN | +1.03897 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 213000 BIF = 4,719.441000 MZN | -0.000113 MZN | -0.507409 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 213000 BIF = 4,676.841000 MZN | -0.000200 MZN | -0.902649 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MZN | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0157 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6795 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0147 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0124 |
CAD | 1.3741 | 1.4718 | 1.7407 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0216 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7358 | 1 | 0.0549 | 2.4752 |
BIF | 2,872.7852 | 3,076.9731 | 3,639.1917 | 2,090.6592 | 18.2215 | 1 | 45.1022 |
MZN | 63.6950 | 68.2222 | 80.6877 | 46.3538 | 0.4040 | 0.0222 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Mozambique Metical = 0,0222.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.