Thursday 02 May 2024
50000 BIF đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
50000 Franc Burundi =
1.111,72 Mozambique Metical
1 BIF = 0,0222 MZN
1 MZN = 44,98 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,0222
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 50000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Franc Burundi (BIF) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 BIF (Franc Burundi) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ BIF to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Franc Burundi ( BIF ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 50000 Franc Burundi ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 BIF đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50000 BIF = 1,111.750000 MZN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50000 BIF = 1,099.900000 MZN | -0.000237 MZN | -1.065887 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50000 BIF = 1,107.250000 MZN | +0.000147 MZN | +0.668243 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50000 BIF = 1,106.100000 MZN | -0.000023 MZN | -0.103861 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50000 BIF = 1,104.800000 MZN | -0.000026 MZN | -0.117530 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50000 BIF = 1,104.800000 MZN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50000 BIF = 1,107.850000 MZN | +0.000061 MZN | +0.276068 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MZN | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0157 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0147 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0126 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0216 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 0.0538 | 2.4218 |
BIF | 2,856.0092 | 3,057.5016 | 3,572.0208 | 2,085.0588 | 18.5714 | 1 | 44.9765 |
MZN | 63.5001 | 67.9801 | 79.4198 | 46.3589 | 0.4129 | 0.0222 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Mozambique Metical = 0,0222.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.