Friday 03 May 2024
100 BIF đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
100 Franc Burundi =
0,131 Peruvír Nuevo Sol
1 BIF = 0,00131 PEN
1 PEN = 761,61 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,00131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 100 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franc Burundi (BIF) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BIF (Franc Burundi) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ BIF to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franc Burundi ( BIF ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 100 Franc Burundi ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BIF đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 BIF = 0.13128914 PEN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 BIF = 0.13145410 PEN | +0.00000165 PEN | +0.12564382 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 BIF = 0.13052670 PEN | -0.00000927 PEN | -0.70549054 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 BIF = 0.13053283 PEN | +0.00000006 PEN | +0.00469762 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 BIF = 0.13104010 PEN | +0.00000507 PEN | +0.38861278 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 BIF = 0.13103459 PEN | -0.00000006 PEN | -0.00419966 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BIF = 0.13103459 PEN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | PEN | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0003 | 0.2680 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.0003 | 0.2488 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0003 | 0.2136 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.0005 | 0.3667 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 0.0534 | 40.9632 |
BIF | 2,860.0849 | 3,080.0298 | 3,588.4372 | 2,090.1858 | 18.7107 | 1 | 766.4523 |
PEN | 3.7316 | 4.0186 | 4.6819 | 2.7271 | 0.0244 | 0.0013 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Peruvír Nuevo Sol = 0,00131.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.