Friday 03 May 2024
5000 BIF đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
5000 Franc Burundi =
6,14 Turkmenistan Manat
1 BIF = 0,00123 TMT
1 TMT = 814,84 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,00123
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 5000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Franc Burundi (BIF) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 BIF (Franc Burundi) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ BIF to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Franc Burundi ( BIF ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 5000 Franc Burundi ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 BIF đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5000 BIF = 6.135000 TMT | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 BIF = 6.125000 TMT | -0.000002 TMT | -0.162999 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 BIF = 6.080000 TMT | -0.000009 TMT | -0.734694 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 BIF = 6.120000 TMT | +0.000008 TMT | +0.657895 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 BIF = 6.095000 TMT | -0.000005 TMT | -0.408497 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 BIF = 6.090000 TMT | -0.000001 TMT | -0.082034 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 BIF = 6.090000 TMT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | TMT | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0003 | 0.2849 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0003 | 0.2654 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0003 | 0.2270 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.3893 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 0.0533 | 43.5932 |
BIF | 2,871.0000 | 3,082.1190 | 3,603.7958 | 2,101.2416 | 18.7632 | 1 | 817.9487 |
TMT | 3.5100 | 3.7681 | 4.4059 | 2.5689 | 0.0229 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Turkmenistan Manat = 0,00123.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.