Tuesday 07 May 2024

BIF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Franc Burundi =

0,0137 Ucraina Hryvnia

1 BIF = 0,0137 UAH

1 UAH = 72,89 BIF

Franc Burundi đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:12 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0137

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BIF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BIF đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 BIF = 0.013719 UAH - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 BIF = 0.013727 UAH +0.000008 UAH +0.058313 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 BIF = 0.013729 UAH +0.000002 UAH +0.014570 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 BIF = 0.013729 UAH - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 BIF = 0.013786 UAH +0.000057 UAH +0.415180 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 BIF = 0.01381 UAH +0.00002 UAH +0.17409 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 BIF = 0.013779 UAH -0.000031 UAH -0.224475 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFUAH
USD11.07681.25570.73150.00650.00030.0255
EUR0.928711.16610.67930.00600.00030.0236
GBP0.79640.857510.58250.00520.00030.0203
CAD1.36711.47221.716710.00880.00050.0348
JPY154.5535166.4282194.0774113.050010.05383.9346
BIF2,872.00003,092.66143,606.45442,100.758918.5826173.1140
UAH39.281142.299249.326428.73260.25420.01371

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Ucraina Hryvnia = 0,0137.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.