Monday 17 June 2024
154.90 BIF đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
154.90 Franc Burundi =
6,40 Vanuatu Vatu
1 BIF = 0,0413 VUV
1 VUV = 24,20 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,0413
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 154.90 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 154.90 Franc Burundi (BIF) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 154.90 BIF (Franc Burundi) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ BIF to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 154.90 Franc Burundi ( BIF ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 154.90 Franc Burundi ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 154.90 BIF đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 154.90 BIF = 6.401397 VUV | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 154.90 BIF = 6.413325 VUV | +0.000077 VUV | +0.186323 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 154.90 BIF = 6.413325 VUV | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 154.90 BIF = 6.363757 VUV | -0.000320 VUV | -0.772891 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 154.90 BIF = 6.429744 VUV | +0.000426 VUV | +1.036925 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 154.90 BIF = 6.397060 VUV | -0.000211 VUV | -0.508323 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 154.90 BIF = 6.359574 VUV | -0.000242 VUV | -0.585985 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | VUV | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0084 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6795 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0079 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0066 |
CAD | 1.3741 | 1.4718 | 1.7407 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0116 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7358 | 1 | 0.0549 | 1.3280 |
BIF | 2,872.7852 | 3,076.9731 | 3,639.1917 | 2,090.6592 | 18.2215 | 1 | 24.1976 |
VUV | 118.7220 | 127.1603 | 150.3948 | 86.3995 | 0.7530 | 0.0413 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
![Vanuatu](/media/countries/img/vu.png)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Vanuatu Vatu = 0,0413.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.