Saturday 04 May 2024
1000 BMD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudan to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dollar Bermudan to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Bermudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dollar Bermudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Bermudan to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Bermudan là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Dollar Bermudan =
0,434 Vàng (troy ounce)
1 BMD = 0,000434 XAU
1 XAU = 2.304,15 BMD
Dollar Bermudan dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000434
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BMD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BMD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 BMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Bermudan (BMD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BMD (Dollar Bermudan) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ BMD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Bermudan ( BMD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Dollar Bermudan ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BMD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BMD = 0.43451906 XAU | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BMD = 0.43405415 XAU | -0.00000046 XAU | -0.10699435 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BMD = 0.43763389 XAU | +0.00000358 XAU | +0.82472106 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BMD = 0.43233428 XAU | -0.00000530 XAU | -1.21096832 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BMD = 0.42747465 XAU | -0.00000486 XAU | -1.12404459 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BMD = 0.42769222 XAU | +0.00000022 XAU | +0.05089537 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BMD = 0.42795304 XAU | +0.00000026 XAU | +0.06098331 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | XAU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7314 | 0.0065 | 1 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6790 | 0.0061 | 0.9284 | 2,139.0553 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.7969 | 1,836.0599 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 1.3672 | 3,150.1152 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.9446 | 1 | 153.0450 | 352,638.3410 |
BMD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7314 | 0.0065 | 1 | 2,304.1475 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BMD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Bermudan đến Vàng (troy ounce) = 0,000434.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.