Thursday 09 May 2024

1000 BND đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Brunei to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

1000 Đồng Brunei =

1.341,86 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 BND = 1,34 BAM

1 BAM = 0,745 BND

Đồng Brunei đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:55:12 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Đồng Brunei dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,34

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BND trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1000 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng Brunei (BND) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BND (Đồng Brunei) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BND to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Brunei ( BND ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 1000 Đồng Brunei ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BND đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 BND = 1,341.85500720 BAM - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 BND = 1,342.07111098 BAM +0.00021610 BAM +0.01610485 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 BND = 1,344.83978251 BAM +0.00276867 BAM +0.20629842 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 BND = 1,346.50575025 BAM +0.00166597 BAM +0.12387853 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 BND = 1,346.50575025 BAM - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 BND = 1,346.48761972 BAM -0.00001813 BAM -0.00134649 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 BND = 1,343.84759693 BAM -0.00264002 BAM -0.19606736 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMBND
USD11.07491.24990.72860.00640.54950.7373
EUR0.930311.16270.67780.00600.51120.6859
GBP0.80010.860010.58300.00510.43960.5899
CAD1.37241.47531.715310.00880.75411.0119
JPY155.5469167.2007194.4118113.3369185.4693114.6875
BAM1.81991.95632.27461.32610.011711.3419
BND1.35631.45791.69510.98820.00870.74521

Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BND to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Brunei là đơn vị tiền tệ trong Brunei. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho BND là $. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Đồng Brunei được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. BND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Brunei đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,34.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.