Sunday 28 April 2024
10 BND đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Franca Guinea?
10 Đồng Brunei =
63.162,58 Franca Guinea
1 BND = 6.316,26 GNF
1 GNF = 0,000158 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Franca Guinea = 6.316,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 10 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Brunei (BND) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BND (Đồng Brunei) sang GNF (Franca Guinea) ✅ BND to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Brunei ( BND ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 10 Đồng Brunei ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BND đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BND = 63,291.13924051 GNF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BND = 63,291.13924051 GNF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BND = 63,291.13924051 GNF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BND = 63,291.13924051 GNF | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BND = 63,291.13924051 GNF | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 BND = 62,893.08176101 GNF | -39.80574795 GNF | -0.62893082 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 BND = 63,291.13924051 GNF | +39.80574795 GNF | +0.63291139 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | GNF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0001 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0002 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 0.0181 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0002 |
GNF | 8,595.6653 | 9,217.2786 | 10,745.2533 | 6,294.0322 | 55.1204 | 6,324.5834 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Franca Guinea = 6.316,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.