Tuesday 07 May 2024
500 BND đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
500 Đồng Brunei =
32.849,44 Som Kyrgystani
1 BND = 65,70 KGS
1 KGS = 0,0152 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 65,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 500 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đồng Brunei (BND) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 BND (Đồng Brunei) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ BND to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng Brunei ( BND ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 500 Đồng Brunei ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 BND đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 500 BND = 32,849.35286775 KGS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 500 BND = 32,862.30693395 KGS | +0.02590813 KGS | +0.03943477 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 500 BND = 32,888.24574097 KGS | +0.05187761 KGS | +0.07893179 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 BND = 32,888.24574097 KGS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 BND = 32,694.69692016 KGS | -0.38709764 KGS | -0.58850454 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 BND = 32,615.78604044 KGS | -0.15782176 KGS | -0.24135682 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 BND = 32,360.36502492 KGS | -0.51084203 KGS | -0.78312083 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | KGS | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7292 | 0.0065 | 0.7409 | 0.0113 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6773 | 0.0060 | 0.6881 | 0.0105 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5818 | 0.0052 | 0.5912 | 0.0090 |
CAD | 1.3713 | 1.4765 | 1.7187 | 1 | 0.0089 | 1.0160 | 0.0155 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.7290 | 1 | 114.5334 | 1.7455 |
BND | 1.3497 | 1.4532 | 1.6916 | 0.9842 | 0.0087 | 1 | 0.0152 |
KGS | 88.5653 | 95.3571 | 110.9983 | 64.5842 | 0.5729 | 65.6180 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Som Kyrgystani = 65,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.