Saturday 22 June 2024
0.345 BND đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
0.345 Đồng Brunei =
16,22 Mozambique Metical
1 BND = 47,02 MZN
1 MZN = 0,0213 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 47,02
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 0.345 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.345 Đồng Brunei (BND) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.345 BND (Đồng Brunei) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ BND to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.345 Đồng Brunei ( BND ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 0.345 Đồng Brunei ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.345 BND đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.345 BND = 16.211574 MZN | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.345 BND = 16.268095 MZN | +0.163830 MZN | +0.348648 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.345 BND = 16.260692 MZN | -0.021457 MZN | -0.045504 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.345 BND = 16.280921 MZN | +0.058633 MZN | +0.124401 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.345 BND = 16.242145 MZN | -0.112393 MZN | -0.238166 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.345 BND = 16.272816 MZN | +0.088900 MZN | +0.188833 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.345 BND = 16.272816 MZN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | MZN | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.7382 | 0.0157 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.6897 | 0.0147 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.5834 | 0.0124 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 1.0113 | 0.0215 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5846 | 1 | 117.9039 | 2.5075 |
BND | 1.3546 | 1.4500 | 1.7141 | 0.9888 | 0.0085 | 1 | 0.0213 |
MZN | 63.6950 | 68.1777 | 80.5965 | 46.4944 | 0.3988 | 47.0206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
![Brunei](/media/countries/img/bn.png)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
![Mozambique](/media/countries/img/mz.png)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Mozambique Metical = 47,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.