Thursday 30 May 2024
150 BND đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
150 Đồng Brunei =
1.191,65 Tajikistan Somoni
1 BND = 7,94 TJS
1 TJS = 0,126 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 7,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 150 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150 Đồng Brunei (BND) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150 BND (Đồng Brunei) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ BND to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150 Đồng Brunei ( BND ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 150 Đồng Brunei ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150 BND đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 150 BND = 1,191.649650 TJS | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 150 BND = 1,193.065200 TJS | +0.009437 TJS | +0.118789 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 150 BND = 1,200.203550 TJS | +0.047589 TJS | +0.598320 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 150 BND = 1,197.49650 TJS | -0.01805 TJS | -0.22555 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 150 BND = 1,197.540600 TJS | +0.000294 TJS | +0.003683 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 150 BND = 1,197.535200 TJS | -0.000036 TJS | -0.000451 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 150 BND = 1,197.253800 TJS | -0.001876 TJS | -0.023498 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | TJS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.7415 | 0.0929 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.6831 | 0.0856 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.5855 | 0.0733 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.0137 | 0.1270 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 116.3760 | 14.5769 |
BND | 1.3487 | 1.4640 | 1.7080 | 0.9865 | 0.0086 | 1 | 0.1253 |
TJS | 10.7674 | 11.6878 | 13.6364 | 7.8758 | 0.0686 | 7.9836 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Tajikistan Somoni = 7,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.