Thursday 09 May 2024
545 BND đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
545 Đồng Brunei =
4.384,98 Tajikistan Somoni
1 BND = 8,05 TJS
1 TJS = 0,124 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 8,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 545 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 545 Đồng Brunei (BND) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 545 BND (Đồng Brunei) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ BND to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 545 Đồng Brunei ( BND ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 545 Đồng Brunei ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 545 BND đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 545 BND = 4,384.992065 TJS | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 545 BND = 4,389.826760 TJS | +0.008871 TJS | +0.110256 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 545 BND = 4,408.14530 TJS | +0.03361 TJS | +0.41730 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 545 BND = 4,401.836380 TJS | -0.011576 TJS | -0.143120 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 545 BND = 4,401.836380 TJS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 545 BND = 4,401.836380 TJS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 545 BND = 4,376.87865 TJS | -0.04579 TJS | -0.56698 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | TJS | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7304 | 0.0064 | 0.7371 | 0.0916 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6781 | 0.0060 | 0.6844 | 0.0850 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5842 | 0.0051 | 0.5895 | 0.0732 |
CAD | 1.3692 | 1.4746 | 1.7119 | 1 | 0.0088 | 1.0092 | 0.1254 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.7052 | 1 | 114.7508 | 14.2541 |
BND | 1.3567 | 1.4612 | 1.6963 | 0.9909 | 0.0087 | 1 | 0.1242 |
TJS | 10.9220 | 11.7631 | 13.6558 | 7.9770 | 0.0702 | 8.0504 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Tajikistan Somoni = 8,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.