Monday 06 May 2024

1 BOB đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bolivian Bolivia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Bolivian Bolivia =

2,17 Eritrean Nakfa

1 BOB = 2,17 ERN

1 ERN = 0,461 BOB

Bolivian Bolivia đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:45:11 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 2,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BOB trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bolivian Bolivia (BOB) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BOB (Bolivian Bolivia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BOB to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BOB đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 BOB = 2.16955507 ERN - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 BOB = 2.17207622 ERN +0.00252115 ERN +0.11620608 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 BOB = 2.17207622 ERN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 BOB = 2.17646803 ERN +0.00439181 ERN +0.20219388 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 BOB = 2.17949444 ERN +0.00302642 ERN +0.13905175 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 BOB = 2.15635283 ERN -0.02314161 ERN -1.06178813 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 BOB = 2.16556151 ERN +0.00920868 ERN +0.42704873 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOBERN
USD11.07791.25720.73220.00650.14460.0667
EUR0.927711.16630.67930.00600.13420.0618
GBP0.79550.857410.58240.00520.11510.0530
CAD1.36571.47211.716910.00890.19750.0910
JPY153.8575165.8412193.4220112.6571122.253510.2572
BOB6.91397.45248.69185.06240.044910.4609
ERN15.000016.168318.857310.98330.09752.16961

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BOB to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho BOB là $b. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bolivian Bolivia đến Eritrean Nakfa = 2,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.