Thursday 09 May 2024

1000 BOB đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to euro

Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bolivian Bolivia to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1000 Bolivian Bolivia =

134,63 euro

1 BOB = 0,135 EUR

1 EUR = 7,43 BOB

Bolivian Bolivia đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:10:12 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến euro = 0,135

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BOB trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Bolivian Bolivia (BOB) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BOB (Bolivian Bolivia) sang EUR (euro) ✅ BOB to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1000 Bolivian Bolivia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BOB đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 BOB = 134.541000 EUR - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 BOB = 134.545000 EUR +0.000004 EUR +0.002973 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 BOB = 134.358000 EUR -0.000187 EUR -0.138987 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 BOB = 134.402000 EUR +0.000044 EUR +0.032748 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 BOB = 134.43000 EUR +0.00003 EUR +0.02083 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 BOB = 134.188000 EUR -0.000242 EUR -0.180019 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 BOB = 134.884000 EUR +0.000696 EUR +0.518675 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOB
USD11.07491.24990.72890.00640.1447
EUR0.930311.16270.67810.00600.1346
GBP0.80010.860010.58320.00510.1158
CAD1.37191.47471.714710.00880.1985
JPY155.5469167.2007194.4118113.3794122.5062
BOB6.91137.42918.63815.03770.04441

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BOB to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho BOB là $b. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bolivian Bolivia đến euro = 0,135.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.