Monday 06 May 2024
1 BOB đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Bolivian Bolivia =
588,24 Riel Campuchia
1 BOB = 588,24 KHR
1 KHR = 0,00170 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 588,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bolivian Bolivia (BOB) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BOB (Bolivian Bolivia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BOB to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOB đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BOB = 588.23529412 KHR | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BOB = 587.88947678 KHR | -0.34581734 KHR | -0.05878895 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BOB = 587.88947678 KHR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BOB = 588.58151854 KHR | +0.69204176 KHR | +0.11771630 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BOB = 588.58151854 KHR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BOB = 588.58151854 KHR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BOB = 586.51026393 KHR | -2.07125461 KHR | -0.35190616 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | KHR | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7322 | 0.0065 | 0.1446 | 0.0002 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6793 | 0.0060 | 0.1342 | 0.0002 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.1151 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4721 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.1975 | 0.0003 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.6571 | 1 | 22.2535 | 0.0378 |
BOB | 6.9139 | 7.4524 | 8.6918 | 5.0624 | 0.0449 | 1 | 0.0017 |
KHR | 4,068.0861 | 4,384.9420 | 5,114.1946 | 2,978.7226 | 26.4406 | 588.3961 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Riel Campuchia = 588,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.