Thursday 02 May 2024

BOB đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Tugrik Mông Cổ

Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bolivian Bolivia to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?

Amount
From
To

1 Bolivian Bolivia =

499,33 Tugrik Mông Cổ

1 BOB = 499,33 MNT

1 MNT = 0,00200 BOB

Bolivian Bolivia đến Tugrik Mông Cổ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:25:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 499,33

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BOB trong Tugrik Mông Cổ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BOB (Bolivian Bolivia) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ BOB to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )

So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BOB đến MNT Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 BOB = 496.03174603 MNT - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 BOB = 498.00796813 MNT +1.97622210 MNT +0.39840637 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 BOB = 496.77098857 MNT -1.23697955 MNT -0.24838549 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BOB = 496.27791563 MNT -0.49307294 MNT -0.09925558 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BOB = 496.27791563 MNT - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BOB = 498.25610364 MNT +1.97818800 MNT +0.39860488 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BOB = 500 MNT +2 MNT -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOBMNT
USD11.07111.25240.72770.00650.14470.0003
EUR0.933611.16930.67940.00600.13510.0003
GBP0.79850.855210.58110.00520.11560.0002
CAD1.37421.47181.721010.00890.19890.0004
JPY154.6798165.6766193.7251112.5640122.38740.0448
BOB6.90927.40048.65335.02800.044710.0020
MNT3,450.00033,695.27424,320.87212,510.643222.3041499.33281

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BOB to MNT máy tính tỷ giá hối đoái

Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Biểu tượng cho BOB là $b. Biểu tượng cho MNT là ₮. Tỷ giá cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bolivian Bolivia đến Tugrik Mông Cổ = 499,33.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.