Thursday 30 May 2024
10.00 BOB đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
10.00 Bolivian Bolivia =
91,48 Mozambique Metical
1 BOB = 9,15 MZN
1 MZN = 0,109 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 9,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 10.00 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00 Bolivian Bolivia (BOB) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00 BOB (Bolivian Bolivia) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ BOB to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 10.00 Bolivian Bolivia ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00 BOB đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.00 BOB = 91.796050 MZN | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.00 BOB = 91.718080 MZN | -0.007797 MZN | -0.084938 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.00 BOB = 91.91210 MZN | +0.01940 MZN | +0.21154 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.00 BOB = 91.998310 MZN | +0.008621 MZN | +0.093796 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10.00 BOB = 92.008770 MZN | +0.001046 MZN | +0.011370 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10.00 BOB = 91.969780 MZN | -0.003899 MZN | -0.042376 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10.00 BOB = 91.889750 MZN | -0.008003 MZN | -0.087018 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | MZN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1449 | 0.0157 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1335 | 0.0145 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1144 | 0.0124 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1981 | 0.0215 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 22.7408 | 2.4716 |
BOB | 6.9019 | 7.4919 | 8.7409 | 5.0484 | 0.0440 | 1 | 0.1087 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.4243 | 46.4497 | 0.4046 | 9.2009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Mozambique Metical = 9,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.