Wednesday 08 May 2024
50 BOB đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Oman Rial?
50 Bolivian Bolivia =
2,78 Oman Rial
1 BOB = 0,0557 OMR
1 OMR = 17,95 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0557
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 50 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Bolivian Bolivia (BOB) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BOB (Bolivian Bolivia) sang OMR (Oman Rial) ✅ BOB to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 50 Bolivian Bolivia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BOB đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 BOB = 2.78464952 OMR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 BOB = 2.78504349 OMR | +0.00000788 OMR | +0.01414802 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 BOB = 2.78373652 OMR | -0.00002614 OMR | -0.04692823 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 BOB = 2.78373652 OMR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 BOB = 2.79264941 OMR | +0.00017826 OMR | +0.32017726 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 BOB = 2.79651349 OMR | +0.00007728 OMR | +0.13836589 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 BOB = 2.77041878 OMR | -0.00052189 OMR | -0.93311583 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | OMR | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7286 | 0.0065 | 0.1447 | 2.5982 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6774 | 0.0060 | 0.1345 | 2.4155 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.1157 | 2.0769 |
CAD | 1.3724 | 1.4762 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.1986 | 3.5658 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.6429 | 1 | 22.3700 | 401.6623 |
BOB | 6.9108 | 7.4334 | 8.6454 | 5.0354 | 0.0447 | 1 | 17.9554 |
OMR | 0.3849 | 0.4140 | 0.4815 | 0.2804 | 0.0025 | 0.0557 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Oman Rial = 0,0557.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.