Sunday 02 June 2024
1084 BRL đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
1084 Real Brazil =
3.182,75 Maldivian Rufiyaa
1 BRL = 2,94 MVR
1 MVR = 0,341 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 2,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 1084 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1084 Real Brazil (BRL) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1084 BRL (Real Brazil) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ BRL to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1084 Real Brazil ( BRL ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 1084 Real Brazil ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1084 BRL đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1084 BRL = 3,182.74973135 MVR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1084 BRL = 3,218.45086815 MVR | +0.03293463 MVR | +1.12170732 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1084 BRL = 3,220.51623330 MVR | +0.00190532 MVR | +0.06417265 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1084 BRL = 3,246.92829800 MVR | +0.02436537 MVR | +0.82011897 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1084 BRL = 3,241.84976838 MVR | -0.00468499 MVR | -0.15641028 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1084 BRL = 3,242.15034725 MVR | +0.00027729 MVR | +0.00927183 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1084 BRL = 3,243.35322031 MVR | +0.00110966 MVR | +0.03710109 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | MVR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.1906 | 0.0649 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.1756 | 0.0598 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.1497 | 0.0510 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.2602 | 0.0886 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 29.9759 | 10.2094 |
BRL | 5.2463 | 5.6957 | 6.6822 | 3.8427 | 0.0334 | 1 | 0.3406 |
MVR | 15.4037 | 16.7231 | 19.6197 | 11.2827 | 0.0979 | 2.9361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Maldivian Rufiyaa = 2,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.