Friday 03 May 2024
1000 BRL đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Real Brazil to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Real Brazil =
21.694,97 CFP Franc
1 BRL = 21,69 XPF
1 XPF = 0,0461 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến CFP Franc = 21,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Real Brazil (BRL) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BRL (Real Brazil) sang XPF (CFP Franc) ✅ BRL to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Real Brazil ( BRL ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Real Brazil ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BRL đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BRL = 21,484.58481040 XPF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BRL = 21,479.04718947 XPF | -0.00553762 XPF | -0.02577486 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BRL = 21,802.16713541 XPF | +0.32311995 XPF | +1.50434953 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BRL = 21,800.74122520 XPF | -0.00142591 XPF | -0.00654022 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BRL = 21,567.99309824 XPF | -0.23274813 XPF | -1.06761566 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BRL = 21,803.11784585 XPF | +0.23512475 XPF | +1.09015589 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BRL = 21,618.81701833 XPF | -0.18430083 XPF | -0.84529575 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | XPF | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.1956 | 0.0090 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.1823 | 0.0084 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.1560 | 0.0071 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.2675 | 0.0123 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 30.0661 | 1.3774 |
BRL | 5.1129 | 5.4845 | 6.4089 | 3.7390 | 0.0333 | 1 | 0.0458 |
XPF | 111.6037 | 119.7144 | 139.8925 | 81.6145 | 0.7260 | 21.8279 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến CFP Franc = 21,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.